Definify.com
Definition 2024
thiên_hướng_tình_dục
thiên hướng tình dục
Vietnamese
Noun
thiên hướng tình dục
See also
- (sexual orientations) thiên hướng tình dục; dị tính luyến ái, đồng tính luyến ái, song tính luyến ái, vô tính (Category: vi:Sexual orientations)