Definify.com

Definition 2024


thiên_hướng_tình_dục

thiên hướng tình dục

Vietnamese

Noun

thiên hướng tình dục

  1. sexual orientation

See also

  • (sexual orientations) thiên hướng tình dục; dị tính luyến ái, đồng tính luyến ái, song tính luyến ái, vô tính (Category: vi:Sexual orientations)