Definify.com
Definition 2024
trời
trời
Vietnamese
Noun
trời (𡗶)
- sky; weather
- the outdoors
- forces of nature
- (figuratively) God, heaven
- bị trời đánh
- to be struck by Heaven
- bị trời đánh
Derived terms
Derived terms
Adjective
trời
- wild
- Used after ngày, tháng, or năm to emphasize a lengthy duration
- mười ngày trời
- a full ten days
- gần ba năm trời
- almost a full three years
- mười ngày trời
Interjection
trời
- (colloquial) good Lord!
- Trời, sao lại làm như thế?
- Good Lord, what did (you/he/she/it) do that for?
- Trời, sao lại làm như thế?
Synonyms
Related terms
- ối trời ơi
- ối chao ôi
References
- "trời" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
- Lê Sơn Thanh, "Nom-Viet.dat", WinVNKey (details)