Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
võ_sĩ
võ sĩ
Vietnamese
Noun
võ
sĩ
(
sports
)
combat sport
contender
;
judoka
,
karateka
,
boxer
, etc.
warrior
samurai
Derived terms
võ sĩ đạo
Related terms
võ
,
võ thuật
võ đạo
,
võ học
võ sư
,
võ sinh
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
武士
, from
Japanese
武士
, misreading of
vũ sĩ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[vɔ˦ˀ˥ s̪i˦ˀ˥]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[vɔ˧˩ ʂɪj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[vʲɔ˨˦ ʂɪj˨˦]
Similar Results