Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
vườn
vườn
See also:
vuon
and
vượn
Vietnamese
Noun
(
classifier
khu
, mảnh
)
vườn
garden
Descendants
Chut: /vɨə̀n/
Etymology
Non-
Sino-Vietnamese
reading
of Chinese
園
(“
garden
”
;
SV
:
viên
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[vɨ̞̠ɜn˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[vɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[vʲɨ̞̠ɜŋ˨˩]
Homophone:
dường
,
giường
Similar Results