Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
áo_khoác
áo khoác
Vietnamese
Noun
(
classifier
chiếc
,
cái
)
áo
khoác
coat
,
jacket
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ʔaːw˧ˀ˦ xwaːʔk̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʔaːw˩ˀ˧ xwaːʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʔaːw˦ˀ˥ xwaːʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results