Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đà_điểu
đà điểu
Vietnamese
Noun
(
classifier
con
)
đà
điểu
long
-
legged
ratite
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
鴕鳥
(“
ostrich
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaː˨˩ ˀɗiɜw˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaː˧˧ ˀɗiɜw˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaː˨˩ ˀɗiɜw˨˦]
Similar Results