Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đá_quý
đá quý
Vietnamese
Noun
đá
quý
precious stone
Synonyms
ngọc
Etymology
đá
(
stone
) +
quý
(
precious
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaː˧ˀ˦ kwi˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaː˩ˀ˧ kwɪj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaː˦ˀ˥ wɪj˦ˀ˥]
Similar Results