Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đánh_bại
đánh bại
Vietnamese
Verb
đánh
bại
to
defeat
See also
thất bại
trận thua
Etymology
đánh
+
bại
. Compare
Chinese
打敗
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐjŋ̟˧ˀ˦ ˀɓaːj˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐn˦˥ ˀɓaːj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐn˦ˀ˥ ˀɓaːj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results