Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đánh_cắp
đánh cắp
Vietnamese
Verb
đánh
cắp
filch
,
steal
Synonyms
cắp
See also
ăn cắp
ăn trộm
cướp
trộm
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐjŋ̟˧ˀ˦ kɐʔp̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐn˦˥ kɐʔp̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐn˦ˀ˥ kɐʔp̚˦ˀ˥]
Similar Results