Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
đèn_điện
đèn điện
Vietnamese
Noun
đèn
điện
lamp
, (electric)
light
Etymology
đèn
+
điện
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɛn˨˩ ˀɗiɜn˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɛŋ˧˧ ˀɗiɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɛŋ˨˩ ˀɗiɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results