Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đùa
đùa
See also:
đũa
,
đưa
,
and
đua
Vietnamese
Verb
đùa
to
joke
, to
play
Em phải không đùa với đồ ăn.
You shouldn't play with food.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗuɜ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗuɜ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗuɜ˨˩]
Similar Results