Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đơn
đơn
See also:
don
,
Don
,
DON
,
doň
,
don'
,
don-
,
and
đốn
Vietnamese
Noun
đơn
application
,
petition
,
request
Derived terms
điền đơn
hóa đơn
,
hoá đơn
nguyên đơn
(plaintiff)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
單
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗəːn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗəːŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗəːŋ˧˥]
Similar Results