Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đại
đại
See also:
dai
,
daí
,
dài
,
dāi
,
dǎi
,
and
Dai
Vietnamese
Adjective
đại
big
,
great
Derived terms
cá ngừ đại dương
đại đức
đại từ
trường đại học
vĩ đại
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
大
(“big, great, etc.”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results