Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đậu_lăng
đậu lăng
Vietnamese
Noun
đậu
lăng
lentil
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˧ˀ˨ʔ l̪ɐŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˨ˀ˨ʔ lɐŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˨ˀ˧ʔ l̻ʲɐŋ˧˥]
Similar Results