Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đậu_phộng
đậu phộng
Vietnamese
Noun
đậu
phộng
peanut
,
groundnut
,
earthnut
Synonyms
(
peanut
)
:
đậu phụng
,
đậu lạc
Etymology
đậu
“bean, nut” + phộng
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˧ˀ˨ʔ fɜwŋ͡m˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˨ˀ˨ʔ fɜwŋ͡m˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˨ˀ˧ʔ fɜwŋ͡m˨ˀ˧ʔ]
Similar Results