Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đậu_xanh
đậu xanh
Vietnamese
Noun
đậu
xanh
mung bean
Etymology
đậu
“bean” +
xanh
“green”
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˧ˀ˨ʔ s̪ɐjŋ̟˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˨ˀ˨ʔ s̪ɐn˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˨ˀ˧ʔ s̪ɐn˧˥]
Similar Results