Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đế_quốc
đế quốc
Vietnamese
Noun
đế
quốc
empire
Đế quốc
Mĩ
the American Empire (the
US
and all of its
colonies
)
Related terms
hoàng đế
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
帝國
(“empire”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗe˧ˀ˦ kuɜʔk̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗej˩ˀ˧ kuɜʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗej˦ˀ˥ wɜʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results