Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đọc
đọc
See also:
đốc
,
độc
,
doc
,
DOC
,
Doc
,
and
dốc
Vietnamese
Verb
đọc
read
,
pronounce
Derived terms
âm đọc
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
讀
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results