Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
đối_tượng
đối tượng
Vietnamese
Noun
đối
tượng
object
,
target
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
對象
(“
object
,
target
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˧ˀ˦ tɨ̞̠ɜŋ˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˩ˀ˧ tɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˦ˀ˥ tɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results