Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đồ_bơi
đồ bơi
Vietnamese
Noun
đồ
bơi
swimsuit
See also
áo tắm hai mảnh
(
bikini
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗo˨˩ ˀɓəːj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗow˧˧ ˀɓəːj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗow˨˩ ˀɓəːj˧˥]
Similar Results