Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đổi_mới
đổi mới
See also:
đồi mồi
Vietnamese
Verb
đổi
mới
to
innovate
to
renovate
Etymology
đổi
(
“
to
exchange
”
)
+
mới
(
“
new
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˧˩ məːj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˧˩ məːj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˨˦ məːj˦ˀ˥]
Similar Results