Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
độc_lập
độc lập
Vietnamese
Noun
độc
lập
independence
Adjective
độc
lập
independent
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
獨立
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ l̪ɜʔp̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ lɜʔp̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ l̻ʲɜʔp̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results