Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đời_sống
đời sống
Vietnamese
Noun
đời
sống
life
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗəːj˨˩ s̪ɜwŋ͡m˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗəːj˧˧ ʂɜwŋ͡m˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗəːj˨˩ ʂɜwŋ͡m˦ˀ˥]
Similar Results