Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đừng
đừng
See also:
dung
,
đúng
,
đùng
,
and
đứng
Vietnamese
Verb
đừng
do
not
;
don't
Đừng
hiểu lầm (
tôi
/
ta
).
Don't get me wrong.
See also
cấm
không
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠ŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠ŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠ŋ˨˩]
Similar Results