Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đau_đớn
đau đớn
Vietnamese
Adjective
đau
đớn
painful
,
sore
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐw˧˧ ˀɗəːn˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐw˧˧ ˀɗəːŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐw˧˥ ˀɗəːŋ˦ˀ˥]
Similar Results