Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
điên
điên
See also:
dien
,
diễn
,
điền
,
điển
,
and
điện
Vietnamese
Adjective
điên
rabid
insane
,
mad
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
癲
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜŋ˧˥]
Similar Results