Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
điện_thoại_bàn
điện thoại bàn
Vietnamese
Noun
điện thoại
bàn
landline
telephone
Synonyms
điện bàn
máy bàn
Etymology
điện thoại
("
telephone
") +
bàn
("
table
;
desk
")
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜn˧ˀ˨ʔ tʰwaːj˧ˀ˨ʔ ˀɓaːn˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜŋ˨ˀ˨ʔ tʰwaːj˨ˀ˨ʔ ˀɓaːŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜŋ˨ˀ˧ʔ tʰ
(
ʷ
)
aːj˨ˀ˧ʔ ˀɓaːŋ˨˩]
Similar Results