Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
điện_thoại_di_động
điện thoại di động
Vietnamese
Noun
điện thoại
di động
mobile phone
;
cell phone
Synonyms
di động
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
電話
(“telephone”)
and
移動
(“mobile; portable”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜn˧ˀ˨ʔ tʰwaːj˧ˀ˨ʔ z̻i˧˧ ˀɗɜwŋ͡m˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜŋ˨ˀ˨ʔ tʰwaːj˨ˀ˨ʔ jɪj˧˧ ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜŋ˨ˀ˧ʔ tʰ
(
ʷ
)
aːj˨ˀ˧ʔ jɪj˧˥ ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˧ʔ]
Similar Results