Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ưa_thích
ưa thích
Vietnamese
Verb
ưa
thích
to
like
, to
take to
được
ưa thích
― favourite
See also
yêu thích
Etymology
ưa
+
thích
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ʔɨ̞̠ɜ˧˧ tʰïʔk̟̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʔɨ̞̠ɜ˧˧ tʰɨ̞̠ʔt̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʔɨ̞̠ɜ˧˥ tʰɨ̞̠ʔt̚˦ˀ˥]
Similar Results