Definify.com
Definition 2024
菍
菍
Translingual
Han character
菍 (radical 140 艸+8, 14 strokes, cangjie input 廿人戈心 (TOIP))
- This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text
{{rfdef}}
.
References
- KangXi: page 1037, character 15
- Dai Kanwa Jiten: character 31157
- Hanyu Da Zidian: volume 5, page 3236, character 12
- Unihan data for U+83CD
Mandarin
Hanzi
菍 (Pinyin jùn (jun4), niè (nie4), Wade-Giles chün4, nieh4)
- This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text
{{rfdef}}
.
Vietnamese
Han character
菍 (niệp, niệt)
Readings
- Nôm: nấm
References
- Thiều Chửu : Hán Việt Tự Điển Hà Nội 1942
- Trần Văn Chánh: Từ Điển Hán Việt NXB Trẻ, Ho Chi Minh Ville, 1999
- Vũ Văn Kính: Đại Tự Điển Chữ Nôm , NXB Văn Nghệ, Ho Chi Minh Ville, 1999
- Yonosuke Takeuchi: Chữ Nôm Jiten, Page 343