Definify.com

Definition 2024


Translingual

Han character

(radical 140 +8, 14 strokes, cangjie input 廿人戈心 (TOIP))

  1. This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text {{rfdef}}.

References


Mandarin

Hanzi

(Pinyin jùn (jun4), niè (nie4), Wade-Giles chün4, nieh4)

  1. This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text {{rfdef}}.

Vietnamese

Han character

(niệp, niệt)

  1. (read as nấm) mushroom, fungus

Readings

  • Nôm: nấm

References

  • Thiều Chửu : Hán Việt Tự Điển Hà Nội 1942
  • Trần Văn Chánh: Từ Điển Hán Việt NXB Trẻ, Ho Chi Minh Ville, 1999
  • Vũ Văn Kính: Đại Tự Điển Chữ Nôm , NXB Văn Nghệ, Ho Chi Minh Ville, 1999
  • Yonosuke Takeuchi: Chữ Nôm Jiten, Page 343