Definify.com

Definition 2024


Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kɜwŋ͡m˧ˀ˨ʔ ˀɗɜwŋ͡m˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [kɜwŋ͡m˨ˀ˨ʔ ˀɗɜwŋ͡m˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kɜwŋ͡m˨ˀ˧ʔ ˀɗɜwŋ͡m˨˩]
  • Phonetic: cộng đồng
  • Homophone: cộng đồng

Noun

  1. Initialism of cộng đồng (community).

Etymology 2

Pronunciation

Adjective

  1. Initialism of cao đẳng (college).