Definify.com

Definition 2024


Chiến_tranh_thế_giới_thứ_nhất

Chiến tranh thế giới thứ nhất

Vietnamese

Proper noun

Chiến tranh thế giới thứ nhất

  1. World War I

Synonyms

  • Chiến tranh thế giới 1
  • Chiến tranh thế giới thứ 1