Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Liên_Hiệp_Quốc
Liên Hiệp Quốc
Vietnamese
Proper noun
Liên Hiệp
Quốc
United Nations
Synonyms
LHQ
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
聯合國
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[l̪iɜn˧˧ hiɜʔp̚˧ˀ˨ʔ kuɜʔk̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[liɜŋ˧˧ hiɜʔp̚˨ˀ˨ʔ kuɜʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[l̻ʲiɜŋ˧˥ hiɜʔp̚˨ˀ˧ʔ wɜʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results