Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Tết_Công-gô
Tết Công-gô
Vietnamese
Noun
Tết
Công-gô
(
informal
)
a
never
-
coming
time
Synonyms
Tết Ma-rốc
Etymology
Tết
("
New Year
") +
Công-gô
(Congo), literally "Congolese New Year"
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[teʔt̚˧ˀ˦ kɜwŋ͡m˧˧ ɣo˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[teʔt̚˦˥ kɜwŋ͡m˧˧ ɣow˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɜːʔt̚˦ˀ˥ kɜwŋ͡m˧˥ ɣow˧˥]
Similar Results