Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Thượng_Hải
Thượng Hải
See also:
thương hại
Vietnamese
Proper noun
Thượng
Hải
Shanghai
Adjective
Thượng
Hải
Shanghainese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
上海
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɜŋ˧ˀ˨ʔ haːj˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˨ʔ haːj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˧ʔ haːj˨˦]
Similar Results