Definify.com

Definition 2024


Thụy_Sĩ

Thụy Sĩ

See also: Thuỵ Sĩ

Vietnamese

Proper noun

Thụy

  1. Alternative spelling of Thuỵ Sĩ

Adjective

Thụy

  1. Alternative spelling of Thuỵ Sĩ