Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Tin_Lành
Tin Lành
Vietnamese
Noun
Tin
Lành
Protestantism
See also
tin mừng
Etymology
From
tin
(
“
news
”
)
+
lành
(
“
good
;
favorable
”
)
, a calque of
Chinese
福音
(
phúc âm
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tin˧˧ l̪ɐjŋ̟˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tin˧˧ lɐn˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠n˧˥ l̻ʲɐn˨˩]
Similar Results