Definify.com

Definition 2024


an_toàn

an toàn

Vietnamese

Adjective

an toàn

  1. safe
    Đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy là rất an toàn.

Noun

an toàn

  1. safety
    An toàn là bạn, tai nạn là thù.

Derived terms