Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
an_toàn
an toàn
Vietnamese
Adjective
an
toàn
safe
Đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy là rất
an toàn
.
Noun
an
toàn
safety
An toàn
là bạn, tai nạn là thù.
Derived terms
dây an toàn
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
安全
(“safe, secure”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ʔaːn˧˧ twaːn˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʔaːŋ˧˧ twaːŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʔaːŋ˧˥ t
(
ʷ
)
aːŋ˨˩]
Similar Results