Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
bà_con
bà con
See also:
bacon
,
bacón
,
and
Bacon
Vietnamese
Noun
bà
con
relative
,
relation
neighbour
,
fellow
See also
họ hàng
láng giềng
người thân
thân nhân
Etymology
bà
+
con
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓaː˨˩ kɔn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓaː˧˧ kɔŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓaː˨˩ kɔŋ˧˥]
Similar Results
Beacon
Bacon