Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
bàn_chân
bàn chân
See also:
banchan
Vietnamese
Noun
bàn
chân
foot
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓaːn˨˩ ṯɕɜn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓaːŋ˧˧ ṯɕɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓaːŋ˨˩ c̻ɜŋ˧˥]
Similar Results