Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
bàn_chải
bàn chải
See also:
banchai
Vietnamese
Noun
bàn
chải
brush
bàn chải
đánh răng
― tooth
brush
Etymology
bàn
+
chải
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓaːn˨˩ ṯɕaːj˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓaːŋ˧˧ ṯɕaːj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓaːŋ˨˩ c̻aːj˨˦]
Similar Results