Definify.com
Definition 2024
bánh_mì
bánh mì
See also: banh mi
Vietnamese
Alternative forms
- bánh mỳ
Noun
(classifier chiếc, ổ, cái) bánh mì
- bread, or a similar food made of flour
-
bánh mì ngọt
- sweet bread
-
bánh mì kẹp thịt
- "sandwich baguette"; banh mi sandwich
-
Bánh mì Sài Gòn, một ngàn một ổ!
- Saigonese banh mi, one thousand dongs a loaf!
-
bánh mì ngọt
Usage notes
Derived terms
- bánh mì Pháp (“baguette, French bread”)
- lò bánh mì (“bakery”)
Descendants
- English: banh mi