Definify.com

Webster 1913 Edition


Bo

Bo

,
int
erj.
[Cf. W.
bw
, an interj. of threatening or frightening; n., terror, fear, dread.]
An exclamation used to startle or frighten.
[Spelt also
boh
and
boo
.]

Webster 1828 Edition


Bo

BO

, exclam. A word of terror; a customary sound uttered by children to frighten their fellows.

Definition 2024


bộ

bộ

See also: Appendix:Variations of "bo"

Vietnamese

Noun

bộ

  1. set (of something)
    bộ bài
    deck/pack of cards
  2. (government) ministry
    Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Ministry of Education and Training
  3. (taxonomy) order

Derived terms

  • bộ hạ
  • bộ phận
  • bộ thủ
  • bộ tộc; bộ lạc
  • bộ trưởng
  • cục bộ