Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
biên_giới
biên giới
Vietnamese
Noun
biên
giới
frontier
,
border
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
邊界
(“boundary, border”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓiɜn˧˧ z̻əːj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓiɜŋ˧˧ jəːj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓiɜŋ˧˥ jəːj˦ˀ˥]
Similar Results