Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
biên_niên_sử
biên niên sử
Vietnamese
Noun
biên
niên
sử
chronicle
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
編年史
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓiɜn˧˧ niɜn˧˧ s̪ɨ̞̠˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓiɜŋ˧˧ niɜŋ˧˧ ʂɨ̞̠ɰ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓiɜŋ˧˥ niɜŋ˧˥ ʂɨ̞̠ɰ˨˦]
Similar Results