Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
biếng
biếng
Vietnamese
Adjective
biếng
disinclined
Verb
biếng
losing
interest
in
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓiɜŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓiɜŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓiɜŋ˦ˀ˥]
Similar Results
Bing