Definify.com

Definition 2024


buổi

buổi

See also: buoi, buồi, and bưởi

Vietnamese

Noun

buổi

  1. half a day
  2. session, event, time, period

Derived terms

  • buổi lễ
  • buổi sáng
  • buổi tối
  • buổi trưa
  • thời buổi