Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
buổi
buổi
See also:
buoi
,
buồi
,
and
bưởi
Vietnamese
Noun
buổi
half
a
day
session
,
event
,
time
,
period
Derived terms
buổi lễ
buổi sáng
buổi tối
buổi trưa
thời buổi
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓuɜj˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓuj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓuj˨˦]
Similar Results