Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cá_vàng
cá vàng
Vietnamese
Noun
(
classifier
con
)
cá
vàng
(
chữ Nôm
𩵜鐄
)
goldfish
Etymology
cá
(
“
fish
”
)
+
vàng
(
“
yellow
;
gold
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kaː˧ˀ˦ vaːŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kaː˩ˀ˧ vaːŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kaː˦ˀ˥ vʲaːŋ˨˩]
Similar Results