Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
công_nghiệp
công nghiệp
Vietnamese
Noun
công
nghiệp
industry
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
工業
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɜwŋ͡m˧˧ ŋiɜʔp̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɜwŋ͡m˧˧ ŋiɜʔp̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɜwŋ͡m˧˥ ŋiɜʔp̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results