Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cùng_nhau
cùng nhau
Vietnamese
Adverb
cùng
nhau
together
Synonyms
với nhau
Etymology
cùng
+
nhau
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kʊwŋ͡m˨˩ ɲɐw˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kʊwŋ͡m˧˧ ɲɐw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kʊwŋ͡m˨˩ ɲ̻ɐw˧˥]
Similar Results